×

现在的河內市內市时间

 
 
2021年10月28日星期四,第43周
太阳: ↑ 05:57 ↓ 17:24 (11时 26分) 更多信息

时区

河內市的 IANA 时区标识符为 Asia/Ho_Chi_Minh。
在维基百科中查阅河內市
在主页显示河內市时间
关注此位置

河內市的日出、日落、昼长和太阳时

时间差
与河內市相比

洛杉矶
14 小时
14 小时
芝加哥
12 小时
12 小时
多伦多
11 小时
11 小时
纽约
11 小时
11 小时
São Paulo
10 小时
10 小时
UTC
7 小时
7 小时
拉哥斯
6 小时
6 小时
伦敦
6 小时
6 小时
约翰内斯堡
5 小时
5 小时
开罗
5 小时
5 小时
巴黎
5 小时
5 小时
Zurich
5 小时
5 小时
莫斯科
4 小时
4 小时
Istanbul
4 小时
4 小时
迪拜
3 小时
3 小时
孟买
1.5 小时
1.5 小时
上海+1 小时
新加坡+1 小时
香港+1 小时
东京+2 小时
悉尼+4 小时
与其他时区比较

地图上的河內市


越南最大的 50 个城市

Bak Lieu Biên Hòa Buon Ma Thuot Bảo Lộc Bến Tre Cam Linh Can Giuoc Cao Lanh Chapa Cho Dok Cà Mau Cẩm Phả Mines Củ Chi Da Lat Haidöng Hoa Bin Lag Long Xuyen Móng Cái Mỹ Tho Nam Định Phan Rang Pleiku Rach Gia Sadek Song Cau Sóc Trăng Tam Kỳ Thanh Hóa Thu Dau Mot Thái Nguyên Tân An Uông Bí Việt Trì Vĩnh Long Yên Bái Yên Vinh 下龙市 峴港 歸仁市 河內市 海防市 潘切 綏和市 胡志明市 芹苴市 芽莊市 荣市 順化 頭 頓市